--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đau mắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đau mắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đau mắt
Your browser does not support the audio element.
+
Sore eyes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đau mắt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đau mắt"
:
ẩn dật
ẩm ướt
âm tiết
ăn tết
ăn đứt
Lượt xem: 596
Từ vừa tra
+
đau mắt
:
Sore eyes
+
protoplasmatic
:
(sinh vật học) (thuộc) chất nguyên sinh
+
heartening
:
cổ vũ, khích lệ, động viên, làm phấn khởi
+
primogeniture
:
tình trạng con trưởng
+
bungaloid
:
có đặc điểm là nhiều nhà gỗ một tầng (boongalô)the bungaloid suburbskhu vực ngoại ô nhiều nhà gỗ một tầng